Có 2 kết quả:
发放 fā fàng ㄈㄚ ㄈㄤˋ • 發放 fā fàng ㄈㄚ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide
(2) to give
(3) to grant
(2) to give
(3) to grant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide
(2) to give
(3) to grant
(2) to give
(3) to grant
Bình luận 0